Trong thời đại phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, việc áp dụng những chuẩn mực kế toán quốc tế đã trở thành một trong những yêu cầu quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch cũng như chính xác trong các giao dịch. Vậy thì thực chất chuẩn mực kế toán quốc tế là gì? Hãy cùng Vina Accounting tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây.
I. Chuẩn mực kế toán quốc tế
Được biết đến với tên gọi IAS (International Accounting Standards), hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế là một bộ quy định và hướng dẫn về các nguyên tắc cũng như phương pháp kế toán chung được áp dụng trên phạm vi toàn cầu.
Tổ chức chịu trách nhiệm ban hành các chuẩn mực này là uỷ ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) với trụ sở đặt tại London.
Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) – International Accounting Standards
II. Danh sách các chuẩn mực IAS
Bảng danh sách những chuẩn mực IAS
Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 3 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
IAS 5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Các thông tin được trình bày trên báo cáo tài chính |
IAS 6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý của kế toán với thay đổi về giá |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, thay đổi của ước tính kế toán, sai sót |
IAS 9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán cho hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Những sự kiện, giao dịch phát sinh sau khi kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
IAS 13 | Presentation of Current Assets and Current Liabilities | Trình bày khoản Tài sản lưu động, Nợ ngắn hạn không dựa vào chuẩn mực IAS 13 |
IAS 14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
IAS 15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh về những ảnh hưởng của thay đổi giá |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
IAS 17 | Leases | Thuê tài sản |
IAS 18 | Revenue | Doanh thu |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích của nhân viên |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán cho khoản tài trợ từ Chính phủ; trình bày những khoản hỗ trợ của Chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng khi có những thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Công bố thông tin đối với những bên liên quan |
IAS 25 | Accounting for Investments | Kế toán về các khoản đầu tư |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo cho kế hoạch hưu trí |
IAS 27 | Consolidated and Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất và tách biệt |
IAS 28 | Investments in Associates | Đầu tư cho những doanh nghiệp liên kết |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong tình trạng siêu lạm phát |
IAS 30 | Disclosures in the Financial Statements of Banks and Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung cho báo cáo tài chính của ngân hàng và những tổ chức tài chính tương tự |
IAS 31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính đối với khoản góp vốn liên doanh |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Những công cụ tài chính: Trình bày |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | BCTC giữa những niên độ |
IAS 35 | Discontinuing Operations | Những đơn vị, bộ phận không thể tiếp tục hoạt động |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản tiền dự phòng, tài sản, nợ tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
IAS 39 | Financial Instruments: Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
III. Chuẩn mực của báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế dần được nhiều khu vực từ các quốc gia khác nhau lựa chọn áp dụng
IFRS là viết tắt cho International Financial Reporting Standards, được dùng làm chuẩn mực cho báo cáo tài chính trên phạm vi toàn cầu. Trước năm 2001, IAS đã được sử dụng, tuy nhiên sau đó đã dần dần được thay thế bởi chuẩn mực IFRS.
Hiện nay có đến 144 khu vực pháp lý từ nhiều quốc gia trên thế giới yêu cầu sử dụng chuẩn mực IFRS để ghi chép cũng như lập báo cáo tài chính. Tuy nhiên, để đáp ứng được những đặc thù của nền kinh tế địa phương thì một số quốc gia như Việt Nam vẫn áp dụng việc kết hợp cả hai nội dung giữa IAS và IFRS.
Xem thêm:
- [Cập nhật] Chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp năm 2023
- Chính sách kế toán là gì? Cách để áp dụng chính sách kế toán
IV. Danh sách các chuẩn mực IFRS
Bảng danh sách những chuẩn mực IFRS
Chuẩn mực | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng chuẩn mực IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán dựa trên cơ sở của cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ với mục đích bán lại và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá những tài sản nguyên, khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về những lợi ích trong từng đơn vị khác nhau |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản được hoãn lại theo quy định pháp luật |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng được ký kết với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Mặc dù chuẩn mực kế toán quốc tế không phải là bắt buộc để các quốc gia tuân thủ, điều này còn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế cũng như trình độ phát triển kinh tế của từng quốc gia. Tuy nhiên, yêu cầu và trình độ quản lý của mỗi quốc gia đều không giống nhau, do đó các quốc gia thường xây dựng và đưa ra hệ thống chuẩn mực kế toán quốc gia dựa trên nền tảng của hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hiệu quả, một số chuẩn mực đã bị loại bỏ vì không còn phù hợp với tình hình kinh tế hiện nay hoặc do gặp phải các hạn chế và khó khăn trong quá trình thực hiện.
Tùy vào đặc điểm kinh doanh của từng quốc gia mà sẽ có sự ứng dụng các chuẩn mực kế toán này cho phù hợp nhất
Tóm lại, Vina Accounting đã vừa chia sẻ sơ lược về khái niệm cũng như tìm hiểu danh sách các chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm những thông tin, kiến thức bổ ích và áp dụng đúng, hiệu quả các chuẩn mực này để giúp cho doanh nghiệp hạn chế rủi ro, đạt được sự tin tưởng của các bên liên quan.